chuyển bánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển bánh+
- To start moving (xẹ..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển bánh"
- Những từ có chứa "chuyển bánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 608